Thông báo đấu giá quyền sử dụng 75 thửa đất ở thuộc Dự án: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị Dinh Mười (các lô OM44 và OM46) tại xã Võ Ninh và 11 thửa đất ở tại xã Trường Xuân. 
1. Tổ chức đấu giá tài sản: Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Quảng Bình. Địa chỉ: Số 52, Nguyễn Hữu Cảnh, thành phố Đồng Hới, tỉnh Quảng Bình.
2. Tổ chức có quyền đưa tài sản ra đấu giá: Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Địa chỉ: Tiểu khu 6, thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình.
3. Tài sản đấu giá: Quyền sử dụng đất ở đối với các thửa đất tại xã Võ Ninh và xã Trường Xuân thuộc huyện Quảng Ninh. Cụ thể như sau:
- Xã Võ Ninh: Quyền sử dụng đất đối với 75 thửa đất ở thuộc Dự án: Xây dựng hạ tầng kỹ thuật khu đô thị Dinh Mười (các lô OM44 và OM46) tại xã Võ Ninh, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình - Đợt 1. Diện tích từ 200,0m2/thửa đến 293,6m2/thửa; Giá khởi điểm từ 468.000.000,đồng/thửa đến 916.000.000,đồng/thửa.
- Xã Trường Xuân: 11 thửa đất; Diện tích từ 204,5m2/thửa đến 250,0m2/thửa; Giá khởi điểm từ 41.000.000,đồng/thửa đến 64.000.000,đồng/thửa.
Danh mục, diện tích, vị trí, giá khởi điểm của từng thửa đất được niêm yết tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Quảng Bình, Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Quảng Ninh và tại trụ sở UBND các xã Võ Ninh và xã Trường Xuân.
4. Hình thức, phương thức đấu giá: Đấu giá bằng bỏ phiếu gián tiếp theo phương thức trả giá lên (01 lần).
5. Tiền đặt trước: Nộp từ 5% - 20% trên giá khởi điểm, tuỳ theo từng thửa đất đấu giá.
6. Tiền mua hồ sơ tham gia đấu giá: Nộp 100.000 đồng/hồ sơ/thửa hoặc 200.000 đồng/hồ sơ/thửa hoặc 500.000 đồng/hồ sơ/thửa, tuỳ theo từng thửa đất đấu giá.
7. Điều kiện, cách thức đăng ký tham gia đấu giá tài sản:
a) Điều kiện đăng ký tham gia đấu giá: Hộ gia đình, cá nhân thuộc đối tượng được Nhà nước giao đất có thu tiền sử dụng đất, chấp hành tốt pháp luật đất đai, thực hiện nghiêm túc theo quy định của pháp luật và phương án đấu giá đã được cấp có thẩm quyền phê duyệt.
b) Cách thức đăng ký tham gia đấu giá: Hộ gia đình, cá nhân đăng ký tham gia đấu giá nộp hồ sơ tham gia đấu giá hợp lệ tại trụ sở Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Quảng Ninh.
8. Thời gian, địa điểm xem tài sản: Vào ngày 03/12/2019 và ngày 04/12/2019 tại vị trí thửa đất đưa ra đấu giá. Khách hàng có nhu cầu liên hệ với Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản để sắp xếp, bố trí thời gian đi xem tài sản.
9. Địa điểm nộp tiền đặt trước, đăng ký tham gia đấu giá và bỏ phiếu trả giá:
a) Tiền đặt trước nộp vào tài khoản của Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Quảng Bình; Số tài khoản: 53110000188304; Mở tại: Ngân hàng TMCP Đầu tư và Phát triển Việt Nam - Chi nhánh Quảng Bình.
b) Địa điểm đăng ký tham gia đấu giá, bỏ phiếu trả giá: Tại trụ sở Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển Quỹ đất huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình. Địa chỉ: Số 16 đường Lê Quý Đôn, tiểu khu 4, thị trấn Quán Hàu, huyện Quảng Ninh, tỉnh Quảng Bình.
10. Thời gian thực hiện các thủ tục đấu giá:
a) Thời gian đăng ký tham gia đấu giá: Từ 07h30/ ngày 19/11/2019 đến 16h30/ ngày 10/12/2019.
b) Thời gian nộp tiền đặt trước, bỏ phiếu trả giá: Từ 07h30/ ngày 06/12/2019 đến 16h30/ ngày 10/12/2019.
c) Thời gian, địa điểm tổ chức buổi công bố kết quả trả giá (Đối với quyền sử dụng đất ở tại xã Võ Ninh): Vào lúc 08h00’ ngày 13/12/2019 tại UBND xã Võ Ninh.
d) Thời gian, địa điểm tổ chức buổi công bố kết quả trả giá (Đối với quyền sử dụng đất ở tại xã Trường Xuân): Vào lúc 15h00’ ngày 13/12/2019 tại UBND xã Trường Xuân.
Các thủ tục trên được thực hiện trong giờ hành chính các ngày làm việc.
Mọi chi tiết xin liên hệ: Tại Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản tỉnh Quảng Bình, điện thoại: 0232.3856585 (Gặp đ/c Nhài) ; Ban quản lý dự án Đầu tư xây dựng và Phát triển quỹ đất huyện Quảng Ninh, điện thoại: 0232.3910460; UBND xã Võ Ninh và xã Trường Xuân./.

PHỤ LỤC 75 THỬA ĐẤT Ở TẠI XÃ VÕ NINH

TT

 Vị trí

Thửa
đất
số

Tờ
BĐĐC
số

 Diện
tích
(m2)

Giá
khởi điểm
(đồng)

Tiền
đặt
trước
(đồng)

Tiền mua
hồ sơ
TGĐG
(đồng)

 Ghi
chú

1

Thôn Thượng

231

16

    200,0

520.000.000

93.000.000

500.000

 

2

Thôn Thượng

233

16

    200,0

520.000.000

93.000.000

500.000

 

3

Thôn Thượng

235

16

    200,0

520.000.000

93.000.000

500.000

 

4

Thôn Thượng

237

16

    200,0

520.000.000

93.000.000

500.000

 

5

Thôn Thượng

238

16

    200,0

520.000.000

93.000.000

500.000

 

6

Thôn Thượng

239

16

    200,0

520.000.000

93.000.000

500.000

 

7

Thôn Thượng

240

16

    200,0

520.000.000

93.000.000

500.000

 

8

Thôn Thượng

241

16

    200,0

520.000.000

93.000.000

500.000

 

9

Thôn Thượng

242

16

    200,0

520.000.000

93.000.000

500.000

 

10

Thôn Thượng

243

16

    200,0

520.000.000

93.000.000

500.000

 

11

Thôn Thượng

244

16

    200,0

520.000.000

93.000.000

500.000

 

12

Thôn Thượng

245

16

    293,6

916.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

13

Thôn Thượng

246

16

    293,6

916.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

14

Thôn Thượng

269

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

15

Thôn Thượng

270

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

16

Thôn Thượng

271

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

17

Thôn Thượng

272

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

18

Thôn Thượng

273

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

19

Thôn Thượng

274

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

20

Thôn Thượng

275

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

21

Thôn Thượng

276

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

22

Thôn Thượng

277

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

23

Thôn Thượng

278

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

24

Thôn Thượng

279

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

25

Thôn Thượng

280

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

26

Thôn Thượng

281

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

27

Thôn Thượng

283

16

    293,6

840.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

28

Thôn Thượng

284

16

    293,6

840.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

29

Thôn Thượng

286

16

    293,6

840.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

30

Thôn Thượng

287

16

    293,6

840.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

31

Thôn Thượng

288

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

32

Thôn Thượng

289

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

33

Thôn Thượng

290

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

34

Thôn Thượng

291

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

35

Thôn Thượng

292

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

36

Thôn Thượng

293

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

37

Thôn Thượng

294

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

38

Thôn Thượng

295

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

39

Thôn Thượng

296

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

40

Thôn Thượng

297

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

41

Thôn Thượng

298

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

42

Thôn Thượng

300

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

43

Thôn Thượng

302

16

    293,6

916.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

44

Thôn Thượng

303

16

    293,6

916.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

45

Thôn Thượng

305

16

    274,8

857.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

46

Thôn Thượng

307

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

47

Thôn Thượng

308

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

48

Thôn Thượng

309

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

49

Thôn Thượng

310

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

50

Thôn Thượng

311

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

51

Thôn Thượng

312

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

52

Thôn Thượng

313

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

53

Thôn Thượng

315

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

54

Thôn Thượng

317

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

55

Thôn Thượng

318

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

56

Thôn Thượng

319

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

57

Thôn Thượng

320

16

    200,0

494.000.000

93.000.000

200.000

 

58

Thôn Thượng

321

16

    274,8

786.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

59

Thôn Thượng

322

16

    274,8

786.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

60

Thôn Thượng

324

16

    274,8

786.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

61

Thôn Thượng

325

16

    274,8

786.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

62

Thôn Thượng

326

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

63

Thôn Thượng

327

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

64

Thôn Thượng

328

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

65

Thôn Thượng

329

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

66

Thôn Thượng

330

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

67

Thôn Thượng

332

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

68

Thôn Thượng

334

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

69

Thôn Thượng

335

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

70

Thôn Thượng

336

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

71

Thôn Thượng

337

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

72

Thôn Thượng

338

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

73

Thôn Thượng

339

16

    200,0

468.000.000

93.000.000

200.000

 

74

Thôn Thượng

340

16

    274,8

786.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

75

Thôn Thượng

341

16

    274,8

786.000.000

93.000.000

500.000

2 mặt tiền

 PHỤ LỤC 11 THỬA ĐẤT TẠI XÃ TRƯỜNG XUÂN

TT

 Vị trí

Thửa
đất
số

Tờ
BĐĐC
số

 Diện
tích
(m2)

Giá
khởi điểm
(đồng)

Tiền
đặt
trước
(đồng)

Tiền mua
hồ sơ
TGĐG
(đồng)

 Ghi
chú

1

Thôn Rào Trù

20

22

   204,5

49.000.000

8.000.000

100.000

 

2

Thôn Rào Trù

21

22

   250,0

60.000.000

12.000.000

100.000

 

3

Thôn Rào Trù

22

22

   250,0

60.000.000

12.000.000

100.000

 

4

Thôn Rào Trù

23

22

   250,0

60.000.000

12.000.000

100.000

 

5

Thôn Rào Trù

24

22

   250,0

60.000.000

12.000.000

100.000

 

6

Thôn Rào Trù

25

22

   245,5

64.000.000

12.000.000

100.000

 2 mặt tiền

7

Thôn Rào Trù

32

22

   235,5

41.000.000

8.000.000

100.000

 

8

Thôn Rào Trù

33

22

   238,5

42.000.000

8.000.000

100.000

 

9

Thôn Rào Trù

34

22

   241,5

43.000.000

8.000.000

100.000

 

10

Thôn Rào Trù

35

22

   244,4

43.000.000

8.000.000

100.000

 

11

Thôn Rào Trù

36

22

   242,9

45.000.000

8.000.000

100.000

 2 mặt tiền